- engineership
- /,endʤi'niəʃip/ * danh từ - chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư - chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng - chức vị người công binh, chức vị người thiết kế và xây dựng công sự; nghề công binh, nghề thiết kế và xây dựng công sự
English-Vietnamese dictionary. 2015.